Nội thất theo phong cách | 按产品风格 |
Nội thất cổ điển | 古典家具 |
Nội thất Trung hoa | 中式家具 |
Nội thất sân vườn | 田园家具 |
Nội thất đơn giản | 简约家具 |
Nội thất châu âu | 欧式家具 |
Nội thất theo mục đích | 按适用场合 |
Nội thất văn phòng | 办公家具 |
Nội thất trường học | 学校家具 |
Nội thất phòng khách | 客厅家具 |
Nội thất phòng ăn | 餐厅家具 |
Nội thất phòng ngủ | 卧室家具 |
Nội phất quán rượu | 酒店家具 |
Nội thất Bar | 酒吧家具 |
Nội thất phòng sách | 书房家具 |
Tủ, giá kê đồ | 柜、架类家具 |
Bàn, giường | 桌、床类家具 |
Ghế các loại | 坐具类家具 |
Ghế dựa | 躺椅 |
Ghế giám đốc | 大班椅 |
Ghế ăn | 餐椅 |
Ghế dãy | 排椅 |
Sô pha vải | 布艺沙发 |
Sô pha da | 皮艺沙发 |
Ban công | 阳台 |
Bệ cửa sổ | 窗台 |
Bếp | 灶间 |
Bích họa, tranh tường | 壁画 |
Bức bình phong | 屏风 |
Phòng thực phẩm | 食品室 |
Chốt, then | 栓钉 |
Chốt khóa | 锁键 |
Chốt then, chốt chẻ | 开口销 |
Chuông cửa | 门铃 |
Cửa chống trộm | 防盗门 |
Cửa lớn, cổng | 大门 |
Cửa sổ | 窗口 |
Cửa sổ chớp | 百叶窗 |
Đường vằn, sọc | 斑纹 |
Đường viền | 镶边 |
Ga ra | 车库 |
Gian xép | 套间 |
Giấy dán tường | 墙纸 |
Hành lang | 走廊 |
Hành lang ngoài | 外廊 |
Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ | 窗花 |
Hoa viên, vườn hoa | 花园 |
Kho | 储藏室 |
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép | 无缝 |
Khớp mộng, mộng âm – dương | 企口接合 |
lỗ quan sát (ở cửa) | 窥孔 |
Lưới chống trộm | 防盗网 |
Mành trúc | 竹帘子 |
Nhà bếp | 厨房 |
Nhà vệ sinh | 厕所, 卫生间 |
Phòng ăn | 餐室 |
Phòng khách | 客厅 |
Phòng làm việc | 工作室 |
Phòng ngủ | 卧室 |
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) | 闲置卧室 |
Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh | 盥洗室 |
Phòng sinh hoạt | 起居室 |
Phòng tiếp khách | 会客室 |
Rèm (cửa sổ) | 帘子 |
Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) | 半截窗帘 |
Rèm cửa | 门帘 |
Rèm cửa sổ | 窗帘 |
Rèm cửa sổ (loại lớn) | 窗幔 |
Rèm cuốn | 卷帘 |
Rèm lá, rèm chớp | 百叶窗帘 |
Rèm nhung | 丝绒窗帘 |
Rèm phòng ngủ | 卧室窗帘 |
Ròng rọc cửa sổ | 窗帘锁滑轮 |
Sàn nhà bằng ván ghép mộng | 企口地板 |
Sân | 院子 |
Sân sau | 后院 |
Sân trước ngôi nhà chính | 庭院 |
Tay kéo cửa | 门拉手 |
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn | 门把 |
Tay nắm tròn | 球形把手 |
Tầng gác | 阁楼 |
Tầng hầm | 地下室 |
Thảm cỏ | 草坪 |
Thanh treo rèm (màn) cửa sổ | 窗帘杆 |
Then cửa | 门闩 |
Then cửa sổ | 窗闩 |
Then sắt, chốt cửa | 插销 |
Thư phòng, phòng đọc sách | 书房 |
Thư viện | 图书室 |
Tiền sảnh | 前屋 |
Trang trí nội thất | 室内装饰 |
Trang trí tường | 墙饰 |
Vải dán tường | 墙布 |
Vòng khóa | 锁环 |
Vòng treo rèm cửa sổ | 窗帘圈 |
Vườn hoa trên sân thượng | 屋顶花园 |
Xích chống trộm | 门上的防盗链 |
Xích cửa chống trộm | 防盗门链 |