摩擦带,绝缘胶带 | Băng dán |
开关插座板 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
冷却器 | Bộ làm mát |
小型电路开关 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
板式换热器: | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
输送泵 | Bơm vận chuyển |
指示燈 | Bóng đèn chỉ báo |
铁锤 | Cái búa sắt |
断路器 | Cái ngắt điện |
保险丝 | Cầu chì |
灯座 | Chuôi bóng đèn |
日光灯座 | Chuôi đèn ống |
电铃 | Chuông điện |
插头 | Phích cắm |
蜂鸣器 | Còi báo hiệu |
开关 | Công tắc |
电铃 | Công tắc chuông điện |
灯光开关 | Công tắc đèn |
双形道开关 | Công tắc hai chiều |
拉开关 | Công tắc kéo dây |
旋转开关 | Công tăc vặn |
润滑油 | Dầu bôi trơn |
三核心电线 | Dây cáp ba lõi |
热塑性电缆 | Dây cáp điện chịu nhiệt |
铅线 | Dây chì |
铜导线 | Dây dẫn bằng đồng |
高电力导线 | Dây dẫn cao thế |
伸缩电线 | Dây dẫn nhánh |
电线 | Dây điện |
球形电灯 | Đèn bóng tròn |
日光灯 | Đèn neong |
多功能测试表 | Đồng hồ đa năng |
电表 | Đồng hồ điện |
电子用具 | Dụng cụ sửa điện |
管道线 | Đường dẫn, ống dẫn |
高电压传输线 | Đường dây dẫn cao thế |
电流 | Đường dây truyền tải |
保持器 | Giá , dụng cụ giữ |
凸缘、端子头 | Giá treo, chốt |
蒸发器 | Giàn hóa hơi |
密封气 | Khí làm kín |
断线钳子 | Kìm bấm dây |
胡桃钳 | Kìm bấm thường |
板钳 | Kìm kẹp tăng |
尖嘴钳 | Kìm mũi nhọn |
剥皮钳 | Kìm tuốt vỏ |
嵌入 | Lắp vào, cài vào |
循环压缩机 | Máy nén tuần hoàn |
典雅器 | Máy ổn áp |
点烙铁 | Mỏ hàn điện |
安全帽 | Mũ an toàn |
电缆夹子 | Nẹp ống dây |
结合 | Nối cầu chì |
插口 | Ổ cắm điện |
熔断器 | Ổ cầu chì |
地板下插座 | Ổ điện ẩn dưới sàn |
接地插座 | Ổ điện có dây nối đất |
墙上插座 | Ổ điện tường |
适配器 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
插头 | Phích cắm |
伸缩插头 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
三相插座 | Phích cắm ba pha |
接地插座 | Phích cắm có tiếp đất |
测温枪 | Súng bắn nhiệt độ |
液化装置 | Thiết bị hóa lỏng |
螺丝起子 | Tua vít |
四点螺丝起子 | Tua vít bốn chiều |
Bộ từ khóa tiếng Trung các loại dụng cụ
类型 | loại hình |
效率 | hiệu suất |
掛锁 | Ổ Khóa cửa |
球锁 | Ổ Khóa cửa hình cầu |
玻璃锁扣 | Khóa cửa nhôm |
房门锁扣 | Chốt khóa cửa |
平面砂布轮 | Giấy nhám xếp tròn |
刀片 | Lưỡi dao |
美工刀 | Dao thủ công |
地板蜡 | Sáp đánh bóng gạch |
电焊条 | Que hàn |
不锈钢电焊条 | Que hàn Inox |
黄油 | Mỡ bò thường |
打包铁皮 | Đai sắt |
铁皮扣 | Bo sắt |
铁针 | Đinh sắt |
拉针 | Đinh River |
铁丝 | Kẽm chì |
镇流器 | Tăng phô |
起辉器 | Chuột đèn |
日光灯管 | Bóng đèn Neon |
指示灯灯泡 | Bòng đèn chỉ thị |
节能灯 | Bóng điện Compact |
灰色油漆 | Sơn màu xám |
红色油漆 | Sơn màu đỏ |
除锈剂 | Sơn chống sét |
切割片 | Đá cắt |
电胶布 | Băng keo điện |
生料带 | Băng keo lụa |
万能胶 | Keo vạn năng |
黑色打包带 | Mũi khoan |
麻花鑽头 | Mũi khoan bê tông |
高压油管 | Ống dầu cao áp (ống áp lực) |
钢丝鉗 | Kiềm răng |
电容器 | Tụ điện |
管鉗 | Môlết răng |
螺丝刀 | Tu vít |
锉刀 | Dũa dẹp |
三角锉刀 | Dũa 3 cạnh |
卡簧钳 | Kiềm mo khoe |
割草机 | Máy cắt cỏ |
割草刀 | Lưỡi dao cắt cỏ |
铁皮打包机 | Máy bấm đai sắt |
气枪 | Súng xịt bụi |
卡簧 | Kiềm khoe |
电笔 | Bút điện |
丝维 | Tarô |
内六角扳手 | Chìa lục giác |
内六角螺桿 | Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá) |
内六角螺丝 | Ốc lục giác |
大力钳 | Kiềm bấm(đại lực) |
尖嘴钳 | Kiềm miệng nhọn |
老虎钳 | Kiềm con hổ |
活动扳手 | Molết họat động |
两用扳手 | Molết lưỡng dụng |
套筒 | Đầu túyp |
胶带封口机 | Máy ép túi PE |
电力放形散打机 | Máy chà nhám điện |
钉木枪 | Kiềm bấm đinh (gỗ) |
剪刀 | Kéo |
手磨机湠刷 | Than của máy mài |
开口扳手 | Chìa khóa vòng miệng |
快速接头 | Đầu nối |
气管 | Ống hơi |
风管 | Ống gió |
管束 | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) |
气管外牙弯头 | Co hơi răng ngoài |
气管直通外插 | Nối hơi nhựa |
油压鑽头 | Mũi khoan bê tông |