Hiệu cắt tóc | 理发店 |
bàn chải cạo râu | 修面刷 |
cái kẹp tóc | 发夹 |
cái kẹp uốn tóc | 卷发钳 |
cái tông đơ | 理发推子 |
cạo mặt | 修面 |
cạp râu | 修胡子 |
cắt sửa | 修剪、剪发 |
cắt tóc | 理发 |
cắt tóc sát tới chân tóc | 头发剪到齐根 |
chải tóc | 梳理 |
dao cạo | 剃刀 |
dao cạo râu điện | 电动剃刀 |
dầu chải tóc | 发油 |
dầu gội đầu | 洗发剂、洗发液 |
dầu hấp | 焗油膏 |
dầu uốn tóc | 卷发液 |
dầu xả | 护发素 |
dụng cụ cắt tóc | 理发工具 |
dụng cụ uốn tóc | 卷发器、卷发杠子 |
đầu tóc rối bù | 蓬乱的头发 |
cắt tóc mái | (使)剪成刘海式 |
đuôi sam | 辫梢 |
đường viền tóc | 发行轮廓 |
gel tạo kiểu tóc | 发型啫哩、发胶 |
giấy uốn tóc | 卷发垫纸 |
gội đầu | 洗发 |
gội đầu bằng dầu gội | 油洗 |
gội khô | 干洗 |
gương | 镜子 |
hiệu cắt tóc làm đầu | 美发厅 |
hói đỉnh đầu | 秃顶 |
kem cạo râu | 剃须膏 |
keo, mouse, gel | 喷发定形剂 |
kéo | 剪刀 |
kéo tỉa tóc | 削发剪 |
khăn trùm đầu lớn | 大包头 |
kiểu tóc | 发式 |
kiểu tóc đuôi ngựa | 马尾辫发型 |
kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát | 平顶头发式 |
kiểu tóc lượn sóng | 波浪式发型 |
kiểu tóc thẳng | 平直式发型 |
kiểu tóc uốn ướt | 水烫波浪式 |
kiểu tóc vòng hoa đội đầu | 花冠发式 |
kiểu tóc xoăn cao | 高卷式发型 |
kiểu tóc xù | 鬈毛狗式发型 |
lược | 梳子 |
lược răng nhỏ | 细齿梳 |
mái tóc đẹp | 秀发 |
mạng trùm tóc | 发网 |
massage mặt | 面部按摩 |
máy sấy tóc | 吹风机 |
mớ tóc, lọn tóc | 头发的一簇 |
một lọn tóc | 一束头发 |
nghề cắt tóc | 理发业 |
người tóc xoăn | 头发鬈曲的人 |
nhà tạo mẫu tóc | 发式师 |
nhuộm 1 phần tóc | 局部染发 |
nhuộm tóc | 染发 |
nước thơm cạo râu | 剃须香液 |
râu, râu ở hai bên mang tai | 髯 |
râu dài | 长胡子 |
râu dê | 山羊胡子 |
râu quai nón | 络腮胡子 |
râu rậm | 大胡子 |
râu trê, râu chữ bát, ria con kiến | 八字须 |
râu xồm | 连鬓胡子 |
rẽ ngôi | 分缝 |
sáp chải tóc | 发蜡 |
sấy | 吹风 |
sấy tóc ướt | 水烫 |
sửa sắc đẹp | 整容 |
thợ cạo | 修面人 |
thợ cắt tóc | 理发师 |
thuốc làm đẹp tóc | 美发剂 |
thuốc mọc tóc | 生发剂 |
thuốc nhuộm tóc | 染发剂 |
tóc | 头发 |
tóc bạc | 白发 |
tóc giả | 假发 |
tóc giả chùm của nữ | 女子小束假发 |
tóc giả làm bằng sợi len | 毛线制的假发 |
xà phòng cạo râu | 剃须皂 |
xịt gôm, keo | 喷胶 |